Có 1 kết quả:

木人石心 mù rén shí xīn ㄇㄨˋ ㄖㄣˊ ㄕˊ ㄒㄧㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. body made of wood, heart made of stone (idiom)
(2) fig. heartless

Bình luận 0